-
Hóa học & vật liệu
dầu paraffin
Giải thích EN: A combustible oil that is either pressed or dry-distilled from paraffin distillate; used in floor treatment and as a lubricant. Giải thích VN: Loại dầu dễ cháy thu được từ sự chưng cất khô hoặc nén các các sản phẩm chưng cất của parafin sử dụng để gia công sàn nhà hoặc làm dầu nhờn.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ