• (đổi hướng từ Permeating)
    /´pə:mi¸eit/

    Thông dụng

    Động từ

    Thấm vào, ngắm vào
    ( + through) thấm qua
    water has permeated (through) the soil
    nước thấm vào/qua nền đất
    Tràn ra, lan ra; tràn ngập
    ( + among, into) toả ra, lan khắp

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thấm vào, thấm qua

    Cơ - Điện tử

    Thấm vào, thấm qua

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X