• Hóa học & vật liệu

    đất sét làm tẩu

    Giải thích EN: Any white to grayish-white, highly elastic clay, especially such a clay suitable for making tobacco pipes. Also, BALL CLAY, CUTTY CLAY.  . Giải thích VN: Loại đất sét đàn hồi cao, màu trắng cho đến màu trắng hơi xám, đặc biệt loại đất sét này thích hợp làm tẩu thuốc. Giống BALL CLAY, CUTTY CLAY.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X