-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- banal , coarse , common , conventional , humble , ignoble , low , lowborn , lowly , mean , ordinary , pedestrian , popular , proletarian , traditional , uncultivated , unrefined , unsophisticated , unwashed , vulgar , working-class , baseborn , d
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ