-
(đổi hướng từ Origins)
Chuyên ngành
Toán & tin
(nguồn) gốc, nguyên bản
- origin of coordinates
- gốc toạ độ
- arbitrary origin
- gốc (toạ độ) tuỳ ý
- computing origin
- (thống kê ) gốc tính toán
Kỹ thuật chung
nguồn
- call origin
- nguồn gốc cuộc gọi
- certificate of origin
- giấy chứng nhận nguồn gốc
- data origin
- nguồn dữ liệu
- fracture origin
- nguồn gốc đứt gãy
- Message Origin Authentication Check (MOAC)
- kiểm tra chứng thực nguồn gốc tin báo
- organic origin
- nguồn gốc hữu cơ
- origin of aberration
- nguồn gốc của quang sai
- origin of the environment pollution
- nguồn gốc sự ô nhiễm môi trường
- origin of the failure
- nguồn gốc sự phá hoại
- seismic origin
- nguồn địa chấn
- seismic origin
- nguồn gốc động đất
nguồn gốc
- call origin
- nguồn gốc cuộc gọi
- certificate of origin
- giấy chứng nhận nguồn gốc
- fracture origin
- nguồn gốc đứt gãy
- Message Origin Authentication Check (MOAC)
- kiểm tra chứng thực nguồn gốc tin báo
- organic origin
- nguồn gốc hữu cơ
- origin of aberration
- nguồn gốc của quang sai
- origin of the environment pollution
- nguồn gốc sự ô nhiễm môi trường
- origin of the failure
- nguồn gốc sự phá hoại
- seismic origin
- nguồn gốc động đất
gốc
Giải thích VN: 1. Là một vị trí nhất định trong hệ tọa độ bản đồ, thường biểu diễn bằng giá trị 0,0.; 2. Là điểm xuất phát của một hành trình, thường là nhà đối phần lớn khách hàng. Trong nhóm dân cư, điểm gốc có thể là vùng điều tra dân số hoặc một thành phố. Điểm gốc được biểu diễn như nút trong một lớp đối tượng mạng, như điểm trong một lớp đối tượng điểm và như điểm nhãn trong lớp đối tượng vùng.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agent , ancestor , ancestry , antecedent , author , base , causality , causation , connection , creator , derivation , determinant , egg * , element , embryo , fountain , generator , germ , horse’s mouth , impulse , inception , inducement , influence , inspiration , mainspring , motive , nucleus , occasion , parent , parentage , principle , producer , progenitor , provenance , provenience , root , roots , seed , source , spring , stock , well , wellspring , alpha , birth , blast off , commencement , creation , dawn , dawning , day one , early stage , embarkation , emergence , entrance , entry , forging , foundation , genesis , git go , inauguration , ingress , initiation , introduction , launch , nativity , opener , origination , outbreak , outset , rise , square one * , start , starting point , beginnings , blood , descent , extraction , lineage , maternity , paternity , pedigree , beginning , fount , fountainhead , mother , rootstock , nascence , nascency , onset , opening , bloodline , family , genealogy , line , basis , cause , conception , etiology , evolution , inchoation , incipience , primordium
Từ trái nghĩa
noun
- consequence , destiny , effect , goal , outcome , outgrowth , result , close , completion , conclusion , death , end , finale , termination
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ