• (đổi hướng từ Preached)
    /´pri:tʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) sự thuyết, sự thuyết giáo
    Bài thuyết giáo

    Động từ

    Thuyết giáo, thuyết pháp; giảng đạo
    Biện hộ, chủ trương, ra sức thuyết phục ai chấp nhận, ủng hộ
    Giảng, thuyết, khuyên răn
    to preach down
    gièm pha (chỉ trích, bôi xấu) (ai, cái gì) trong lúc nói (thuyết giáo)
    to preach up
    ca tụng (tán tụng, tân bốc) (ai, cái gì) trong lúc nói (thuyết giáo)
    preach to the converted
    bày cho thầy tu đọc kinh

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X