-
(đổi hướng từ Preaches)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- address , deliver , deliver sermon , evangelize , exhort , give sermon , homilize , inform , minister , mission , missionary , orate , prophesy , pulpiteer , sermonize , talk , teach , admonish , advocate , blow , get on a soapbox , harangue , pile it on , preachify , talk big , urge , lecture , moralize , proclaim , profess
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ