• (đổi hướng từ Offended)
    BrE & NAmE /ə´fend/

    Hình thái từ

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu, làm mất lòng, làm tổn thương
    to offend someone
    xúc phạm đến ai
    to be offended at (by) something
    giận vì việc gì
    offended with (by) somebody
    giận ai
    Làm chướng (tai), làm gai (mắt)

    Nội động từ

    Phạm tội, làm điều lầm lỗi; vi phạm
    to offend against law
    vi phạm luật pháp
    Xúc phạm, làm bực mình, làm mất lòng
    to offend against someone
    xúc phạm ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X