-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
định lượng
- quantitative analysis
- phân tích định lượng
- quantitative analysis
- sự phân tích định lượng
- quantitative characteristic
- đặc trưng định lượng
- quantitative estimation
- đánh giá định lượng
- quantitative method
- phương pháp định lượng
- quantitative relation
- quan hệ định lượng
- quantitative response
- kết quả định lượng
- quantitative test
- phép xác định định lượng
- standardless quantitative analysis
- phân tích định lượng không dùng mẫu chuẩn
Kinh tế
số lượng
- quantitative control
- sự kiểm soát về số lượng
- quantitative credit restriction
- sự hạn chế số lượng tín dụng
- quantitative credit restriction
- sự hạn chế về số lượng tín dụng
- quantitative factor
- nhân tố số lượng
- quantitative limitation
- sự hạn chế về số lượng
- quantitative trade quota
- hạn ngạch số lượng mậu dịch
về số lượng
- quantitative control
- sự kiểm soát về số lượng
- quantitative credit restriction
- sự hạn chế về số lượng tín dụng
- quantitative limitation
- sự hạn chế về số lượng
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ