• /´ræfiʃ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hào nhoáng, ngông nghênh
    Hư hỏng, phóng đãng; đáng khinh
    Hèn hạ, đê tiện; tầm thường

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    behaved , couth , proper

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X