• /ˈriˌflʌks/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dòng ngược; sự chảy ngược
    Triều xuống
    flux and reflux
    triều lên và triều xuống

    Hóa học & vật liệu

    sự chảy ngược dòng

    Y học

    hồi lưu

    Điện lạnh

    chất hồi lưu

    Kỹ thuật chung

    bình ngưng hồi lưu
    dòng chảy ngược

    Giải thích EN: A process by which vapor from the top of a distillation column is condensed and sent back to the column to provide a contacting liquid. Giải thích VN: Quá trình hơi nước bốc lên trên nắp một cột chưng cất rồi ngưng tụ lại và được đưa trở lại cột đó.

    minimum reflux ratio
    tỷ lệ dòng chảy ngược nhỏ nhất
    reflux ratio
    tỷ lệ dòng chảy ngược
    dòng ngược
    sự chảy ngược

    Kinh tế

    sự hồi lưu (trong tháp chưng cất)
    sự tưới trong tháp cất

    Xây dựng

    dòng ngược, sự chảy ngược, triều xuống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X