• /ri´mju:nə¸reit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Trả công; đền đáp; thưởng
    to remunerate someone's for his trouble
    thưởng công khó nhọc cho ai
    Trả tiền thù lao

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    charge , seize , take , withhold

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X