• /in´demni¸fai/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bồi thường, đền bù
    to indemnify someone for a loss
    bồi thường thiệt hại cho ai
    Bảo đảm
    to indemnify someone from (against) loss
    bảo đảm cho ai khỏi bị mất mát

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bảo đảm
    bảo hiểm
    bảo kê
    bảo lãnh
    bồi thường
    indemnify one for damage
    bồi thường thiệt hại cho người nào
    bồi thường tổn thất
    đền bù
    hoàn lại tiền

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X