• (đổi hướng từ Resumed)
    /ri´zju:m/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Lấy lại, chiếm lại, giành lại; hồi phục lại
    to resume one's spirits
    lấy lại tinh thần, lấy lại can đảm
    to resume a territory
    chiếm lại một lãnh thổ
    Bắt đầu lại, lại tiếp tục (sau khi nghỉ, dừng)
    to resume work
    lại tiếp tục công việc

    Danh từ

    Bản tóm tắt
    Hồ sơ cá nhân
    ( Mỹ) lý lịch nghề nghiệp

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tiếp tục lại

    Kỹ thuật chung

    nối tiếp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X