-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- backslide , degenerate , deteriorate , ebb , fall away , fall back , fall off , go back , lapse , lose ground , recede , relapse , retreat , retrogress , revert , roll back , sink , throw back , turn back , abate , back , recidivate , retrograde , return , reverse , rollback , withdraw
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ