• Thông dụng

    Danh từ

    Người chơi nhạc Rock
    Miếng gỗ cong dùng làm chân ghế xích đu...
    Người đưa võng
    Cái đãi vàng
    Cái đu lắc (của trẻ con)
    Ghế xích đu, ghế bập bênh (như) rocking-chair
    (từ lóng) cái đầu
    Nút mở tắt (như) rocker switch
    Giầy trượt băng (đế cao và cong)
    Vòng lượn (trượt băng) (như) rocking-turn
    ( Rocker) thành viên của một băng thanh niên dưới 20 tuổi hoặc những kẻ theo họ vào những năm 1960 (mặc áo da và cưỡi mô tô)
    (kỹ thuật) bộ phận cân bằng
    off one's rocker
    dở hơi; điên rồ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Cần lắc, thanh lắc, thanh truyền

    Toán & tin

    đòn cân, cân bàn

    Xây dựng

    bộ phận cân bằng

    Giải thích EN: A support that permits both sliding and pivoting motions to allow for structural expansion or contraction.

    Giải thích VN: Một cột chống cho phép các chuyển động quay và trượt để hỗ trợ mở rộng hoặc thu hẹp cấu trúc.

    ghế đu

    Kỹ thuật chung

    cái bập bênh
    cái cân bằng
    cân bàn
    con lắc
    đối trọng
    đòn cân
    thanh truyền
    rocker box
    hộp thanh truyền
    rocker cover
    bao thanh truyền

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X