-
(đổi hướng từ Motions)
Chuyên ngành
Toán & tin
chuyển động
- motion in a space
- chuyển động trong không gian
- absolute motion
- chuyển động tuyệt đối
- alternating motion
- chuyển động tiến lùi
- circular motion
- chuyển động tròn
- constant motion
- chuyển động thẳng đều
- constrained motion
- chuyển động cưỡng bức
- curvilinear motion
- chuyển động cong
- direct motion
- chuyển động thẳng
- fluid motion
- chuyển động chất lỏng
- funicular motion
- chuyển động theo dây
- harmonic motion
- (vật lý ) dao động điều hoà
- irrotational motion
- chuyển động không rôta
- laminar motion
- chuyển động thành lớp
- non-uniform motion
- (cơ học ) chuyển động không đều
- periodic motion
- chuyển động tuần hoàn
- perpetual motion
- chuyển động vĩnh cửu
- plane motion
- chuyển động phẳng
- plane harmonic motion
- chuyển động điều hoà phẳng
- plano-parallel motion
- chuyển động song phẳng
- proper motion
- chuyển động riêng
- rectilinear motion
- chuyển động thẳng
- relative motion
- chuyển động tương đối
- retarded motion
- chuyển động chậm dần
- retrograde motion
- (thiên văn ) chuyển động ngược
- screw motion
- chuyển động định ốc
- shearing motion
- chuyển động trượt
- simple harmonic motion
- (vật lý ) dao động điều hoà
- steady motion
- chuyển động ổn định
- transient motion
- (cơ học ) chuyển động kéo theo
- turbulent motion
- chuyển động xoáy
- uniform motion
- (cơ học ) chuyển động đều, chuyển động thẳng đều
- uniformly accelerated motion
- (cơ học ) chuyển động tăng dần đều
- uniform circular motion
- (cơ học ) chuyển động tròn đều
- uniformly retarded motion
- (cơ học ) chuyển động chậm dần đều
- uniform speed motion
- (cơ học ) chuyển động đều
- uniformly variable motion
- (cơ học ) chuyển động biến đổi đều
- uniform velocity motion
- (cơ học ) chuyển động thẳng đều
- variable motion
- chuyển động không đều
- variably accelerated motion
- chuyển động có gia tốc thay đổi
- vortex motion
- (cơ học ) chuyển động xoáy
- wave motion
- chuyển động sóng
Kỹ thuật chung
sự chuyển động
- air motion [movement]
- sự chuyển động không khí
- backward-and-forward motion
- sự chuyển động tới lui
- compound motion
- sự chuyển động phức hợp
- motion in a space
- sự chuyển động trong không gian
- motion of a particle
- sự chuyển động của hạt
- piston motion
- sự chuyển động của pittông
- reverse motion
- sự chuyển động lùi
- simple harmonic motion
- sự chuyển động điều hòa đơn
- slow motion
- sự chuyển động chậm
- thermal motion
- sự chuyển động nhiệt
- vapour motion
- sự chuyển động hơi
- wave motion
- sự chuyển động sóng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- act , advance , agitation , ambulation , body english , change , changing , direction , drift , dynamics , flow , fluctuation , flux , full swing , gesticulation , gesture , high sign * , inclination , kinetics , locomotion , mobility , motility , move , oscillation , passage , passing , progress , sign , signal , stir , stirring , stream , sway , sweep , swing , tendency , travel , wave , wavering , plan , proposal , proposition , recommendation , submission , movement , indication , activity , gait , impulse , port , volitation
Từ điển: Thông dụng | Vật lý | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ