• (đổi hướng từ Rustled)
    /rʌsl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng kêu xào xạc, tiếng sột soạt

    Nội động từ

    Kêu xào xạc, kêu sột soạt
    the foliage rustled in the light breeze
    lá cây xào xạc trong làn gió nhẹ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vội vã, hối hả

    Ngoại động từ

    Làm xào xạc
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ăn trộm (ngựa bò...)

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X