• /´skærifaiə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Máy xới (đất)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cuốc xẻ rãnh
    máy rạch rãnh
    thợ đào hầm (bằng cuốc chim)
    thợ đào lò (bằng cuốc chim)

    Y học

    dao rạch nông

    Kỹ thuật chung

    máy cày
    máy xới

    Giải thích EN: A machine with downward projecting teeth for breaking hard soil at quarries and opencast pits and on asphalt roads prior to rebuilding or resurfacing. Giải thích VN: Một chiếc mày với những chiếc răng theo chièu xuôi xuống làm vỡ đất cứng ở mỏ đà hay trên đường bê tông trước khi xây lại hoặc đổ lại mặt.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X