• (đổi hướng từ Scribed)
    /skraib/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người chép thuê
    Người sao chép bản thảo
    (kinh thánh) người Do thái giữ công văn giấy tờ; học giả tôn giáo chuyên nghiệp
    (từ cổ,nghĩa cổ) nhà luật học và thần học Do thái
    Mũi (nhọn đề) kẻ vạch cưa (như) scriber

    Ngoại động từ

    Kẻ bằng mũi nhọn

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    mô tả; điền thêm; đánh dấu

    Kỹ thuật chung

    kẻ đường
    khắc
    khía
    mũi vạch
    sao chép

    Giải thích EN: To mark a material with a scriber.

    Giải thích VN: Đánh dấu một vật liệu bằng một cái đánh dấu.

    vạch
    vạch dấu
    vẽ sơ đồ

    Kinh tế

    cái cưa cột xương sống (của súc vật)

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X