-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- austerity , hardness , harshness , rigidity , rigor , rigorousness , sternness , strictness , stringency , toughness , depth , ferociousness , ferocity , fierceness , fury , pitch , vehemence , vehemency , violence
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ