• /si´veriti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính nghiêm khắc; tính nghiêm nghị; sự ngặt nghèo
    Tính khốc liệt, tính dữ dội, tính gay go, tính ác liệt
    the severity of the winter
    sự khắc nghiệt của mùa đông (tức là cực kỳ rét)
    Tính mộc mạc, tính giản dị
    Giọng châm biếm, giọng mỉa mai
    Sự đối đãi khắc nghiệt; sự trừng phạt khắc nghiệt
    to punish somebody with severity
    trừng phạt ai nghiêm khắc

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tính nghiêm trọng

    Điện lạnh

    sự khắc nghiệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X