-
Hóa học & vật liệu
đĩa sàng
Giải thích EN: A plate used in a contacting tower in which the liquid flows directly across the tray while the gas flows upward through holes in the tray. Also, sieve tray. Giải thích VN: Một cái đĩa sử dụng trong tháp tiếp xúc trong đó chất lỏng chảy trực tiếp qua khay trong khi khí chảy qua các lỗ trên khay.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ