• Hóa học & vật liệu

    đĩa sàng

    Giải thích EN: A plate used in a contacting tower in which the liquid flows directly across the tray while the gas flows upward through holes in the tray. Also, sieve tray. Giải thích VN: Một cái đĩa sử dụng trong tháp tiếp xúc trong đó chất lỏng chảy trực tiếp qua khay trong khi khí chảy qua các lỗ trên khay.

    Xây dựng

    đĩa rây

    Kỹ thuật chung

    khay rây
    đáy sàng
    đĩa rây

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X