• /´siftə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người sàng, người rây
    (trong từ ghép) đồ dùng nhỏ như một cái rây (chủ yếu dùng trong nấu ăn)
    a flour-sifter
    một cái rây bột mì

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự chèn lọc

    Kỹ thuật chung

    sự chọn lọc

    Kinh tế

    sàng
    break sifter
    sàng tấm thô
    break sifter
    thiết bị sàng tấm
    brush sifter
    sàng kiểu bàn chải
    flour sifter
    sàng bột
    grading sifter
    sàng phân loại
    gyratory sifter
    sàng có chuyển động quay tròn
    gyro sifter
    sàng có chuyển động quay tròn
    inclined revolving cylinder sifter
    sàng ống nghiêng
    reciprocating sifter
    sàng lắc
    revolving sifter
    sàng rung quay tròn
    sample sifter
    sàng ống
    self-balancing sifter
    sàng thí nghiệm
    shaking sieve sifter
    sàng tự cân bằng
    sifter section
    ngăn sàng
    spiral brush sifter
    sàng máy rung
    tea sifter
    sàng bàn chải kiểu xoắn ốc
    treating sifter
    sàng chè

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X