-
Thông dụng
Danh từ
(trong từ ghép) đồ dùng nhỏ như một cái rây (chủ yếu dùng trong nấu ăn)
- a flour-sifter
- một cái rây bột mì
Chuyên ngành
Kinh tế
sàng
- break sifter
- sàng tấm thô
- break sifter
- thiết bị sàng tấm
- brush sifter
- sàng kiểu bàn chải
- flour sifter
- sàng bột
- grading sifter
- sàng phân loại
- gyratory sifter
- sàng có chuyển động quay tròn
- gyro sifter
- sàng có chuyển động quay tròn
- inclined revolving cylinder sifter
- sàng ống nghiêng
- reciprocating sifter
- sàng lắc
- revolving sifter
- sàng rung quay tròn
- sample sifter
- sàng ống
- self-balancing sifter
- sàng thí nghiệm
- shaking sieve sifter
- sàng tự cân bằng
- sifter section
- ngăn sàng
- spiral brush sifter
- sàng máy rung
- tea sifter
- sàng bàn chải kiểu xoắn ốc
- treating sifter
- sàng chè
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ