-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nghiêng
- coal inclined conveyor
- băng tải than kiểu nghiêng
- considered inclined section
- mặt cắt nghiêng được xét
- inclined anticline
- nếp lồi nghiêng
- inclined anticline
- lớp lồi nghiêng
- inclined arch
- vòm nghiêng
- inclined at an angle of
- nghiêng một góc
- inclined bar
- cốt thép nghiêng
- inclined barrel vault
- mái hình trụ nghiêng
- inclined belt conveyor
- băng đai nghiêng
- inclined bolster-hanger
- biên treo xà nhún nghiêng
- inclined bridge
- cầu nghiêng
- inclined bucket elevator
- máy nâng nghiêng kiểu gàu
- inclined building hoist
- máy nâng nghiêng trong xây dựng
- inclined catenary suspension
- dây treo nghiêng
- inclined catenary suspension
- sự treo xích nghiêng
- inclined channel
- kênh nghiêng
- inclined channel
- máng nghiêng
- inclined chord of truss
- biên nghiêng của giàn
- inclined chute
- máng nghiêng
- inclined circular orbit
- quỹ đạo tròn nghiêng
- inclined control panel
- bảng điều khiển nghiêng (rót)
- inclined conveyor
- máy vận chuyển nghiêng
- inclined dispersion
- phân tán nghiêng
- inclined distance
- khoảng cách do nghiêng
- inclined drilling
- khoan nghiêng
- inclined drive shaft
- trục truyền động nghiêng (trực thăng)
- inclined elliptical synchronous
- quỹ đạo elip nghiêng đồng bộ
- inclined engine
- động cơ đặt nghiêng
- inclined fault
- đứt gãy nghiêng
- inclined filter
- lớp lọc nghiêng
- inclined fold
- nếp uốn nghiêng
- inclined force
- lực nghiêng
- inclined gallery
- hầm nghiêng
- inclined gauge
- thủy chí nghiêng
- Inclined Geo-synchronous Orbital Plane (IGCO)
- mặt bằng quỹ đạo địa tĩnh nghiêng
- inclined guides
- các thanh dẫn hướng nghiêng
- inclined hole
- lỗ nghiêng
- inclined jet
- luồng nước nghiêng
- inclined lift
- máy nâng nghiêng
- inclined links
- cốt đai nghiêng
- inclined nappe
- lớp nước tràn nghiêng
- inclined oil water contact
- mặt tiếp xúc dầu-nước nghiêng
- inclined oil-water table
- mặt tiếp xúc dầu-nước nghiêng
- inclined orbit (ofa satellite)
- quỹ đạo nghiêng của vệ tinh
- inclined overhead position welding
- sự hàn ngửa ở vị trí nghiêng
- inclined pile driver
- máy đóng cọc nghiêng
- inclined plane
- mặt nghiêng
- inclined plane
- mặt phẳng nghiêng
- inclined position welding
- sự hàn ở vị trí nghiêng
- inclined reaction
- phản lực nghiêng
- inclined rib of girder
- cánh dầm nghiêng
- inclined seam
- vỉa nghiêng
- inclined seat
- chân đế nghiêng
- inclined section
- mặt cắt nghiêng
- inclined shaft
- giếng nghiêng
- inclined shore
- cột chống nghiêng
- inclined stirrup
- cốt đai nghiêng
- inclined strata
- tầng nghiêng
- inclined stratum
- tầng nghiêng
- inclined tube
- ống nghiêng
- inclined tube manometer
- áp kế có ống nghiêng
- inclined tube manometer
- áp xe có ống nghiêng
- inclined turbine
- tuabin trục nghiêng
- inclined weld
- mối hàn (thoải, nghiêng)
- inclined winze
- đường tời nghiêng
- inclined-axis mixer
- máy trộn kiểu trục nghiêng
- inclined-electrode welding
- sự hàn nghiêng điện cực
- inclined-tube manometer
- ống đo áp kế nghiêng
- slightly inclined path
- đường hơi nghiêng
- upward welding in inclined position
- sự hàn nghiêng từ dưới lên
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ