• Xây dựng

    cầu chéo
    Skew bridge/Skewed bridge
    cầu xiên/cầu chéo
    cầu nghiêng

    Giải thích EN: A structural bridge that is diagonal to the valley or area to which it allows crossing and is, therefore, longer than the crossing. Giải thích VN: Một loại cầu cấu trúc nằm chéo với thung lũng hay khu vực mà nó bắc qua và do đó dài hơn đường vượt qua.

    cầu xiên (không vuông góc với bờ sông)

    Kỹ thuật chung

    cầu xiên
    Skew bridge/Skewed bridge
    cầu xiên/cầu chéo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X