• (đổi hướng từ Smoldered)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác smoulder

    Như smoulder

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự cháy âm ỉ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    freeze

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X