• /fyum/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khói, hơi khói, hơi bốc
    the fumes of tobacco
    khói thuốc lá
    the fumes of wine
    hơi men
    Cơn (xúc động...); cơn giận
    to be a fume of impatience
    đang lúc sốt ruột
    to be in a fume
    đang cơn giận dỗi

    Nội động từ

    Phun khói, phun lửa
    Cáu kỉnh, nổi đoá
    to fret, fuss and fume over (about) trifles
    bực bội, làm ầm lên và cáu kỉnh về những chuyện lặt vặt
    Bốc lên (hơi, khói)

    Ngoại động từ

    Xông hương, xông trầm
    Hơ khói, xông khói, hun khói

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    khói
    exhaust fume
    khói thải
    fume duck
    ống khói
    fume extractor
    thiết bị khử khói
    fume hood
    nắp đậy khói
    radiochemical fume cupboard
    tủ hun khói hóa (học) phóng xạ
    weld flux fume
    khói chất trợ dung hàn
    welding table with fume extraction equipment
    bàn hàn với thiết bị hút khói
    làn khói
    nổi nóng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    be calm , be happy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X