• /æs´periti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính cộc cằn
    to speak with asperity
    nói cộc cằn
    Sự khó chịu, sự khắc nghiệt (thời tiết)
    the asperities of winter
    sự khắc nghiệt của mùa đông
    Tính khe khắc, tính khắc nghiệt, tính nghiêm khắc (tính tình)
    Sự gồ ghề, sự xù xì; chỗ lồi lên gồ ghề, mấu gồ ghề

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự gồ ghề

    Kỹ thuật chung

    độ gồ ghề
    độ nhám
    lồi lõm
    hệ số nhám
    sự nhấp nhô

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X