• /¸spə:mə´seti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dầu cá nhà táng (dùng làm nến...)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    dầu cá nhà táng

    Giải thích EN: A white, transluscent solid that is obtained from the oil in the head of the sperm whale; used in cosmetics and candles. Also, CETACEUM, SPERMACETI WAX. Giải thích VN: Một loại chất rắn màu rắng được giữ từ dầu trong đầu của cá voi nhà táng. Nó được sử dụng làm mỹ phẩm và nến. Còn được gọi là CETACEUM, SPERMACETI WAX.(Sáp cá nhà táng).

    Kinh tế

    sáp cá nhà táng (để làm nến)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X