• /´tjutilidʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự giám hộ; tình trạng được giám hộ
    a child in tutelage
    một đứa bé đang được giám hộ
    Thời gian (chịu sự) giám hộ (trẻ vị thành niên)
    Sự giáo dục, sự dạy dỗ, sự giảng dạy, sự hướng dẫn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X