-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apprenticeship , care , coaching , custody , drilling , education , guidance , instruction , lesson , preparation , protection , schooling , supervision , training , tutoring , pedagogics , pedagogy , teaching , tuition , guardianship
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ