• (đổi hướng từ Squalling)

    Thông dụng

    Danh từ

    Cơn gió mạnh đột ngột, cơn bão bất ngờ, cơn gió giật ( (thường) kèm theo mưa hoặc tuyết rơi)
    the wind blows in squalls
    gió thổi từng cơn
    black squall
    cơn gió mạnh mang theo mây đen
    white squall
    cơn gió mạnh không mang theo mây đen
    Tiếng thét to, tiếng thét thất thanh (vì đau đớn, khiếp sợ; nhất là trẻ con); sự kêu la
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự rối loạn, sự náo loạn
    to look out for squalls
    đề phòng nguy hiểm

    Nội động từ

    Có gió mạnh, có gió thổi từng cơn dữ dội
    Khóc ầm ĩ, la lớn, kêu thất thanh
    a squalling baby
    đứa bé hay khóc nhè

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cơn gió giật
    cơn gió mạnh
    gió mạnh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X