• /stou/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Xếp gọn ghẽ (hàng hoá...)
    to stow something away
    xếp vật gì vào một chỗ cho gọn gàng
    Chứa được, đựng được
    (từ lóng), ( (thường) lời mệnh lệnh) thôi, ngừng, chấm dứt
    stow larks !
    thôi đừng đùa nghịch nữa!
    stow that nonsense !
    thôi, đừng nói bậy nữa!

    Nội động từ

    ( + away) lậu vé

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chất vào
    đặt
    xếp

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X