-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- cardinal , critical , decisive , imperative , important , key , necessary , vital , cunning , deliberate , diplomatic , dishonest , planned , politic , tricky , calculated , clever , tactical
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ