• /,sju:pə'viʤn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trông nom; sự giám sát, sự bị giám sát

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự trông nom

    Điện tử & viễn thông

    sự giám sát (điện thoại)

    Kỹ thuật chung

    giám sát
    backward supervision
    sự giám sát ngược
    Battery, Overload protection, Ringing, Supervision, Coding, Hybrid and Testing (BORSCHT)
    Bảy chức năng giao diện tương tự-số: Cấp nguồn,bảo vệ quá tải, Tạo chuông, Giám sát, Mã hóa/Giải mã lai ghép và đo thử
    building supervision
    sự giám sát thi công
    call supervision
    gói giám sát cuộc gọi
    Call Supervision Message (CSM)
    tin báo giám sát cuộc gọi
    Circuit Group Supervision Message (GRM)
    tin báo giám sát nhóm mạch
    Circuit Supervision Control (CSC)
    điều khiển giám sát mạch
    close supervision
    sự giám sát chặt chẽ
    construction supervision
    giám sát thi công
    construction supervision (landscaping)
    giám sát xây dựng (cảnh quan)
    engineering supervision
    sự giám sát kỹ thuật
    Line-Side Answer Supervision (LSAS)
    giám sát trả lời phía đường dây
    network supervision
    sự giám sát mạng
    network supervision and management
    quản lý và giám sát mạng
    Optical Supervision Channel (OSC)
    kênh giám sát quang
    remote supervision
    giám sát từ xa
    speed supervision
    sự giám sát vận tốc
    supervision of construction
    giám sát thi công
    supervision of train running
    giám sát việc chạy tàu
    supervision of works
    sự giám sát thi công
    time-out supervision
    sự giám sát hết giờ
    time-out supervision
    sự giám sát quá giờ
    traffic supervision
    sự giám sát lưu lượng
    sự giám sát
    backward supervision
    sự giám sát ngược
    building supervision
    sự giám sát thi công
    close supervision
    sự giám sát chặt chẽ
    engineering supervision
    sự giám sát kỹ thuật
    network supervision
    sự giám sát mạng
    speed supervision
    sự giám sát vận tốc
    supervision of works
    sự giám sát thi công
    time-out supervision
    sự giám sát hết giờ
    time-out supervision
    sự giám sát quá giờ
    traffic supervision
    sự giám sát lưu lượng
    sự theo dõi

    Kinh tế

    giám sát
    accounting supervision
    sự giám sát kế toán
    board of supervision
    ủy ban giám sát
    commercial supervision
    sự giám sát thương mại
    democratic supervision
    sự giám sát dân chủ
    engineering supervision
    giám sát công trình
    supervision and control
    sự giám sát và kiểm soát
    supervision of loading
    giám sát việc bốc hàng (xuống tàu)
    supervision of unloading
    giám sát việc dỡ hàng
    tình trạng bị giám sát
    việc giám sát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X