• /´plʌmit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quả dọi; dây dọi; dây dò độ sâu (nước..)
    Hòn chì
    Hoá chì (dây câu)
    (nghĩa bóng) sức nặng, sức cản

    Nội động từ

    Lao thẳng xuống, rơi thẳng xuống, tụt

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    dây dò sâu

    Cơ - Điện tử

    Quả dọi, dây dọi, bộ dọi điểm

    Kỹ thuật chung

    dây dò sâu
    dây dọi
    phao đo dòng chảy

    Giải thích EN: A weighted float that fits loosely into a rotameter tube and moves up and down according to an increase or decrease of fluid flow. Also, FLOAT.

    Giải thích VN: Một phao nổi lắp vào một ống lưu lượng kế và nó di chuyển lên hay xuống theo độ tăng giảm của dòng chảy .

    quả chì
    quả dọi

    Kinh tế

    tụt nhanh
    xuống nhanh

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    ascend , rise , shoot up

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X