-
Hóa học & vật liệu
dầu gỗ thông
Giải thích EN: A resinous secondary product from the manufacture of chemical wood pulp; used in making soap, paint, and the like. (FromSwedish tallolja meaning "tall-pine oil."). Giải thích VN: Sản phẩm nhựa thứ yếu từ việc sản suất bột gỗ hóa học sử dụng để làm xà phòng, sơn. (Có nghĩa từ Thuỵ Điển là "tall-pine oil." Dầu gỗ thông).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ