-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
kiến tạo
- tectonic analysis
- phân tích kiến tạo
- tectonic bank
- nếp kiến tạo
- tectonic bank
- gờ kiến tạo
- tectonic contact
- tiếp xúc kiến tạo
- tectonic depression
- rãnh kiến tạo
- tectonic depression
- vùng trũng kiến tạo
- tectonic discontinuity
- không liên tục kiến tạo
- tectonic discontinuity
- gián đoạn kiến tạo
- tectonic displacement
- chuyển động kiến tạo
- tectonic feature
- đặc điểm kiến tạo
- tectonic hollow
- rãnh kiến tạo
- tectonic hollow
- vùng trũng kiến tạo
- tectonic lake
- hỗ kiến tạo
- tectonic map
- bản đồ kiến tạo
- tectonic movement
- sự vận động kiến tạo
- tectonic phenomenon
- hiện tượng kiến tạo
- tectonic process
- quá trình kiến tạo
- tectonic process
- quá trình kiến tạo (địa chất)
- tectonic relationship
- quan hệ kiến tạo
- tectonic relief
- địa hình kiến tạo
- tectonic structure
- cấu trúc kiến tạo
- tectonic trend
- phương kiến tạo
- tectonic wave
- sóng kiến tạo
kiến trúc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ