• /ten´simitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) cái đo áp hơi

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Khí áp kế, dụng cụ đo hơi bão hòa

    Hóa học & vật liệu

    cái đo độ căng

    Đo lường & điều khiển

    áp kế hơi (bão hòa) máy đo áp suất bão hòa

    Kỹ thuật chung

    máy đo áp suất bề mặt chất lỏng

    Giải thích EN: A device that measures the differences in vapor pressure between two liquids that are placed in separate sealed, evacuated bulbs joined by a differential manometer. Giải thích VN: Là thiết bị đo sự khác nhau trong áp suất thể hơi giữa 2 chất lỏng trong bề mặt thoáng rộng,ở các bình rỗng và các lớp tiếp giáp khác nhau.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X