• (đổi hướng từ Throbbed)
    /θrɔb/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đập mạnh, sự đập nhanh, sự đập rộn lên (của mạch, tim...)
    the throbs of the heart
    những tiếng đập rộn ràng của trái tim
    Sự rộn ràng, sự hồi hộp
    a throb of joy
    niềm vui sướng rộn ràng

    Nội động từ

    Rung, đập mạnh (tim, mạch..)
    Rung động; rộn ràng, hồi hộp
    Rung lên, vang lên với một nhịp dai dẳng (đau dai dẳng..)
    the ship's engines throbbed quietly
    động cơ của con tàu chạy đều đều êm ả

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X