• (đổi hướng từ Throeing)


    /θrou/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    Sự đau dữ dội; những cơn đau dữ dội
    the throes of death
    sự giãy chết
    in the throes of something/of doing something
    (thông tục) nỗi khổ sở; sự vật lộn với nhiệm vụ
    in throes of moving house
    khổ sở với việc chuyển nhà

    Nội động từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) quằn quại

    Hình Thái Từ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X