• Kỹ thuật chung

    dung lượng vận chuyển

    Giải thích EN: The number of people or the amount of equipment a vehicle may safely hold under a given set of conditions. Giải thích VN: Số người hoặc thiết bị mà một phương tiện có thể chứa một cách an toàn trong các điều kiện cho trước.

    Kinh tế

    năng lực vận tải
    physical transport capacity
    năng lực vận tải thực tế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X