• (đổi hướng từ Twinging)
    /twindʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) cơn đau nhói, cơn nhức nhối
    a twinge of toothache
    sự nhức răng
    (nghĩa bóng) sự đau nhói, sự nhức nhối; sự cắn rứt
    twinges of conscience
    sự cắn rứt của lương tâm

    Ngoại động từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) (y học) làm đau nhói, làm nhức nhối
    (nghĩa bóng) cắn rứt
    his conscience twinges him
    lương tâm cắn rứt nó

    Nội động từ

    Bị đau nhói, bị nhức nhối
    Bị cắn rứt

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    ache , pain , pang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X