• /his´terikl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (y học) (thuộc) ictêri; mắc ictêri
    Quá kích động, cuồng loạn
    hysterical laughter
    tiếng cười cuồng loạn

    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X