• /¸ʌnpri´pɛəd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không sẵn sàng, không chuẩn bị trước
    unprepared speech
    diễn văn không chuẩn bị trước


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X