• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thức dậy; sự đứng dậy
    Sự lên cao; sự mọc lên (mặt trời)
    Cuộc nổi dậy; cuộc khởi nghĩa, cuộc nổi loạn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    calm , peace

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X