• Thông dụng

    Danh từ

    Cái lọc chân không

    Ô tô

    bộ lọc nhiễm tin hiệu từ cảm biến chân không (MAP)

    Kỹ thuật chung

    bộ lọc chân không

    Giải thích EN: A filter in which a liquid-solid slurry is applied to the high-pressure side; the liquid is pulled through the filter by the vacuum and a cake of solids is formed on the outside. Giải thích VN: Một bộ lọc trong đó một chất sền sệt được dùng ở bên áp suất cao; chất lỏng được đẩy qua bộ lọc bằng chân không và một một khối chất rắn được hình thành ở bên ngoài.

    lọc chân không

    Kinh tế

    thiết bị lọc chân không

    Xây dựng

    bộ lọc chân không

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X