• (đổi hướng từ Whetted)
    /wet/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự mài (cho sắc)
    Miếng (thức ăn) khai vị
    Ngụm (rượu...)

    Ngoại động từ

    Làm sắc, mài sắc (lưỡi dao, lưỡi rìu.. nhất là bằng cách mài vào đá)
    (nghĩa bóng) kích thích, khuấy động (sự ngon miệng, lòng ham muốn... của mình)
    to whet one's appetite
    kích thích sự ngon miệng, gợi thèm

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X