• (đổi hướng từ Whitened)
    /waitn/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm trắng; làm bạc (tóc)
    Sơn trắng, quét vôi trắng (lên tường...)
    Mạ thiếc (kim loại)

    Nội động từ

    Hoá trắng, trắng ra
    Tái, tái nhợt đi, trắng bệch ra (mặt)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sơn trắng

    Kỹ thuật chung

    làm trắng
    quét trắng
    quét vôi trắng
    tẩy trắng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    blacken , darken , dirty

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X