-
(đổi hướng từ Wielded)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- apply , brandish , command , conduct , employ , exercise , exert , flourish , handle , have , have at one’s disposal , hold , maintain , make use of , manage , maneuver , manipulate , operate , ply , possess , put to use , shake , swing , throw , utilize , wave , work , put out , control , deal , direct , rule , use
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ