• (đổi hướng từ Wielding)
    /wi:ld/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nắm và sử dụng (vũ khí)
    Dùng, cầm (một dụng cụ)
    to wield the pen
    viết
    (nghĩa bóng) sử dụng, vận dụng, thi hành
    to wield power
    sử dụng quyền lực (quyền hành)
    to wield influence
    có ảnh hưởng, có thế lực

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vận dụng

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X